Trong nhiều năm trở lại đây, gạch không nung nổi lên như một lời giải quan trọng cho bài toán phát triển vật liệu xây dựng bền vững tại Việt Nam. Việc hạn chế sử dụng đất sét, giảm tiêu thụ than và cắt giảm phát thải CO₂ đang trở thành yêu cầu bắt buộc trong chiến lược tăng trưởng xanh của quốc gia. Trong bối cảnh đó, gạch không nung không chỉ là một loại vật liệu thay thế, mà còn là xu hướng tất yếu phản ánh sự chuyển mình của toàn ngành xây dựng. Bài viết phân tích bối cảnh thị trường, động lực thúc đẩy, các rào cản còn tồn tại, cũng như định hướng và giải pháp để VLXKN phát triển mạnh mẽ, đồng bộ, tạo nền tảng cho một ngành xây dựng xanh – an toàn – hiện đại tại Việt Nam.
-
Bối cảnh và Mục tiêu Chiến lược
Vật liệu xây không nung (VLXKN), còn gọi là gạch không nung, đang được xem là giải pháp “xanh” thay thế cho gạch đất sét nung truyền thống. VLXKN giúp giảm tiêu hao tài nguyên đất sét, tiết kiệm năng lượng và giảm khí thải CO₂ — phù hợp với định hướng phát triển kinh tế tuần hoàn và bảo vệ môi trường.
Chính phủ Việt Nam đã đặt nền tảng chiến lược quan trọng thông qua Quyết định số 2171/QĐ-TTg ngày 23/12/2021, phê duyệt Chương trình Phát triển VLXKN đến năm 2030. Theo đó, mục tiêu là đẩy mạnh sản xuất và sử dụng VLXKN thay thế 35–40% tổng vật liệu xây dựng vào năm 2025 và tiến lên 40–45% vào năm 2030.
Bên cạnh đó, chương trình hướng đến giảm phát thải khí nhà kính: theo dự kiến, việc mở rộng VLXKN có thể giúp cắt giảm hơn 2,5 triệu tấn CO₂ mỗi năm vào năm 2025, và đến năm 2030 đạt trên 3 triệu tấn/năm so với sản xuất gạch nung truyền thống.

-
Cơ hội Phát triển
2.1. Hỗ trợ chính sách và định hướng phát triển
- Chương trình VLXKN được xem như một phần của chiến lược lớn hơn nhằm phát triển vật liệu xây dựng tiên tiến, tiết kiệm tài nguyên và thân thiện môi trường.
- Nhiều địa phương đã triển khai chủ trương này một cách quyết liệt. Ví dụ, tỉnh Bình Phước đã ban hành quy định bắt buộc sử dụng VLXKN trong các dự án công, trong khi các công trình dân dụng cao tầng (từ 9 tầng trở lên) cũng được yêu cầu sử dụng tỉ lệ VLXKN cao.
- Ngoài ra, nhiều tỉnh như Lâm Đồng cũng đã đưa mạch lộ phát triển VLXKN vào kế hoạch ngành vật liệu xây dựng giai đoạn 2021–2025, định hướng đến 2030, kết hợp dừng lò nung đất sét lạc hậu.
2.2. Lợi ích môi trường và kinh tế
- Sử dụng VLXKN góp phần giảm phát thải khí nhà kính, do ít năng lượng tiêu hao so với sản xuất gạch nung.
- VLXKN có thể được làm từ các phụ phẩm công nghiệp như tro xỉ, phế thải xi măng, hoặc các vật liệu tái chế, giúp thúc đẩy mô hình kinh tế tuần hoàn. Đây là điểm cộng lớn về bền vững và tiết kiệm chi phí đầu nguyên liệu.
- Việc đầu tư vào công nghệ sản xuất hiện đại (ép, đúc, công nghệ tấm lớn, gạch nhẹ) không những nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm chi phí năng lượng và nguyên liệu theo thời gian nếu quy mô được mở rộng.
2.3. Xu hướng Xây dựng Xanh và ESG
- Xu hướng “xây dựng xanh” đang ngày càng mạnh mẽ: nhiều chủ đầu tư chú trọng vật liệu thân thiện môi trường, và VLXKN là một lựa chọn quan trọng để đáp ứng tiêu chí ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị).
- Các công trình đầu tư công hoặc dự án đô thị mới cũng ưu tiên sử dụng VLXKN như một biện pháp giảm dấu chân carbon và nâng cao chất lượng công trình theo chuẩn bền vững.

-
Thách thức Chính
3.1. Năng lực sản xuất và công suất thấp
- Theo báo cáo của Bộ Xây dựng, mặc dù chương trình phát triển VLXKN được triển khai, hiện một số cơ sở sản xuất chưa hoạt động hết công suất.
- Việc công suất thấp dẫn đến chi phí sản xuất cao và khó cạnh tranh với gạch nung truyền thống, đặc biệt khi đầu tư dây chuyền hiện đại đòi hỏi vốn lớn.
3.2. Rào cản kỹ thuật và chất lượng
- Thợ xây, nhà thầu và kỹ sư nhiều nơi vẫn quen với gạch nung. Khi chuyển sang VLXKN, nhiều người gặp khó khăn trong kỹ thuật thi công như xử lý mạch, công tác chống thấm, hoặc gắn kết cấu — nếu làm sai, sẽ ảnh hưởng đến chất lượng công trình và danh tiếng VLXKN.
- Chưa có hệ thống tiêu chuẩn sản phẩm và quy chuẩn công trình thực sự đồng bộ và mạnh mẽ cho tất cả loại VLXKN (gạch bê tông, AAC, tấm nhẹ, tấm lớn…), dẫn đến sự phân mảnh trong chất lượng sản phẩm.
3.3. Rào cản tài chính
- Chi phí đầu tư ban đầu cho nhà máy VLXKN (máy móc, công nghệ ép/đúc, khuôn mẫu, nguồn phế liệu) cao hơn nhiều so với lò nung truyền thống.
- Nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa khó tiếp cận nguồn vốn ưu đãi, hoặc không được hỗ trợ đủ về tín dụng, thuế. Điều này làm chậm quá trình đổi mới công nghệ.
3.4. Nhận thức thị trường và thói quen sử dụng
- Thói quen sử dụng gạch nung đã ăn sâu: chủ đầu tư, nhà thầu, người xây dựng nhiều nơi vẫn nghi ngại VLXKN do lo ngại chi phí, độ bền, thẩm mỹ, khả năng chịu lực.
- Việc truyền thông chưa đủ mạnh để khẳng định lợi ích lâu dài của VLXKN – cả về môi trường lẫn chi phí – nên chưa tạo ra áp lực thị trường đủ lớn để chuyển đổi mạnh.
-
Thực trạng Quản lý, Kiểm soát và Chính sách
- Theo báo cáo mới nhất từ Bộ Xây dựng, việc triển khai Quyết định 2171 vẫn đang được theo dõi, nhưng nhiều địa phương chưa hoàn toàn đáp ứng mục tiêu đặt ra.
- Một số tỉnh đã ban hành quy định chi tiết triển khai quyết định này: ví dụ Bình Phước yêu cầu tỉ lệ VLXKN tối thiểu 80% trong các công trình công và công trình cao tầng giai đoạn trước năm 2025.
- Về tiêu chuẩn và quy chuẩn: mặc dù có các thông tư, nghị định liên quan (như Thông tư 09/2012 của Bộ Xây dựng quy định sử dụng VLXKN), việc xây dựng tiêu chuẩn quốc gia, định mức kỹ thuật và chất lượng sản phẩm VLXKN vẫn cần tiếp tục được hoàn thiện.
- Công tác kiểm tra chất lượng sản phẩm VLXKN: nhiều địa phương đã bắt đầu kiểm soát chặt chẽ hơn, nhưng hệ thống giám sát, thanh tra vẫn gặp khó khăn do nguồn lực hạn chế và sự đa dạng chủng loại VLXKN.
-
Chiến Lược Phát Triển Bền Vững
Để tận dụng tối đa cơ hội và vượt qua thách thức, dưới đây là một số chiến lược khuyến nghị:
- Hoàn thiện chính sách và khung pháp lý
- Cần tiếp tục hoàn thiện tiêu chuẩn quốc gia VLXKN (về nguyên liệu, thành phần, kích thước, cường độ, chịu nước, chịu lực).
- Ban hành quy định thiết kế, thi công, nghiệm thu công trình sử dụng VLXKN để đảm bảo chất lượng và tính an toàn.
- Khuyến khích các địa phương xây dựng chỉ tiêu sử dụng VLXKN trong các công trình công, dân dụng cao tầng, như mô hình Bình Phước.
- Hỗ trợ tài chính và đầu tư công nghệ
- Thiết lập các gói tín dụng ưu đãi, quỹ đầu tư đổi mới công nghệ cho doanh nghiệp VLXKN, đặc biệt doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- Có chính sách thuế ưu đãi (thuế đầu tư, thuế nhập khẩu máy móc công nghệ cao) cho các nhà máy VLXKN sử dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng, tái sử dụng phế liệu.
- Khuyến khích hợp tác quốc tế, chuyển giao công nghệ sản xuất VLXKN tiên tiến.
- Phát triển nguồn nhân lực, kỹ thuật thi công
- Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo cho thợ xây, kỹ sư, nhà thầu về cách thi công VLXKN đúng kỹ thuật.
- Hợp tác với các trường đại học, viện nghiên cứu để phát triển nghiên cứu về VLXKN và thiết kế công trình thân thiện với VLXKN.
- Thúc đẩy việc áp dụng VLXKN trong các chương trình đào tạo xây dựng xanh, kiến trúc bền vững.
- Tuyên truyền, nâng cao nhận thức thị trường
- Thực hiện chiến dịch truyền thông mạnh mẽ về lợi ích môi trường, kinh tế của VLXKN: giảm CO₂, tiết kiệm đất, kéo dài tuổi thọ công trình, chi phí bảo trì thấp hơn.
- Tạo các mô hình công trình mẫu (case study) sử dụng VLXKN, công trình công hoặc nhà ở xã hội, để chứng minh hiệu quả thực tiễn.
- Khuyến khích chủ đầu tư, nhà thầu lớn đưa VLXKN vào tiêu chí đấu thầu, đánh giá ESG.
- Quản lý chất lượng và giám sát
- Thiết lập hệ thống kiểm định, chứng nhận chất lượng VLXKN tại các phòng thí nghiệm độc lập.
- Tăng cường thanh tra, giám sát việc sử dụng VLXKN trong công trình, xử lý vi phạm nếu sử dụng VLXKN kém chất lượng hoặc sử dụng gạch nung trái quy định.
- Báo cáo định kỳ (theo mẫu Bộ Xây dựng) từ các tỉnh, doanh nghiệp về tiến độ sản xuất, sử dụng VLXKN để đo lường hiệu quả chương trình.
-
Triển vọng đến 2030
Nếu các chiến lược trên được thực thi đồng bộ và quyết liệt, VLXKN có thể trở thành vật liệu chủ lực trong ngành xây dựng Việt Nam. Việc đạt mục tiêu 40–45% tỷ lệ VLXKN vào năm 2030 không chỉ giúp giảm đáng kể phát thải CO₂ mà còn giảm áp lực khai thác đất sét nung, bảo vệ môi trường và tài nguyên đất.
Hơn nữa, VLXKN phát triển mạnh sẽ mở ra cơ hội cho ngành công nghiệp VLXKN trở thành ngành công nghiệp xanh, công nghệ cao, gắn liền với mô hình kinh tế tuần hoàn. Việc tận dụng phế thải công nghiệp, phát triển công nghệ ép, đúc, tấm lớn, tấm nhẹ sẽ làm giảm chi phí sản xuất và gia tăng giá trị gia công.
Cuối cùng, nếu nhận thức của cả chủ đầu tư, nhà thầu lẫn người tiêu dùng về VLXKN được nâng cao, thói quen sử dụng gạch nung truyền thống sẽ dần thay đổi. Đây là bước tiến quan trọng để chuyển đổi sang xây dựng bền vững, đáp ứng các mục tiêu phát triển xanh quốc gia.





